Trong xu hướng kiến trúc hiện đại hướng tới vật liệu xanh, tấm ốp than tre đang trở thành lựa chọn được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội. Tuy nhiên, giá thành của sản phẩm này lại có sự chênh lệch đáng kể giữa các thương hiệu và dòng sản phẩm. Bài viết dưới đây Bamboo Panel sẽ so sánh giá tấm ốp than tre phổ biến để giúp gia chủ đưa ra lựa chọn phù hợp.
Các dòng sản phẩm tấm ốp than tre trên thị trường
Thị trường hiện nay cung cấp đa dạng dòng tấm ốp than tre với thiết kế, quy cách và ứng dụng khác nhau. Các nhóm sản phẩm tấm ốp than tre phổ biến có thể kể đến:
- Tấm ốp than tre nội thất: Dành cho phòng khách, phòng ngủ, trần và tường trang trí.
- Tấm ốp than tre ngoài trời: Chịu được tác động của thời tiết, chống ẩm và tia UV.
- Tấm ốp than tre kỹ thuật (high-density): Nén ép ở áp suất cao, có độ cứng và độ bền vượt trội.
- Tấm ốp than tre phủ màu công nghiệp: Kết hợp sơn phủ UV hoặc PU để tạo hiệu ứng màu sắc tự nhiên, hiện đại.

Các tiêu chí để so sánh giá tấm ốp than tre
Trước khi so sánh giá tấm ốp than tre, gia chủ cần nắm rõ các tiêu chí cần xem xét. Theo đó, giá tấm ốp than tre chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau, điển hình như:
Giá bán (VNĐ/m²)
Trên thị trường hiện nay, mức giá trung bình dao động:
- Phổ thông: 850.000 – 1.200.000 VNĐ/m²
- Trung cấp: 1.300.000 – 1.800.000 VNĐ/m²
- Cao cấp: 2.000.000 – 2.800.000 VNĐ/m²
Giá bán phụ thuộc vào tỷ lệ ép nén carbon, công nghệ phủ UV, và chứng nhận chất lượng. Ví dụ, sản phẩm có hàm lượng carbon hóa ≥ 80% thường đắt hơn 20–30% do có khả năng chống mối mọt vượt trội.
Ngoài ra, giá cũng biến động theo sản lượng đơn hàng. Các dự án quy mô lớn (>200m²) thường được chiết khấu 10–15% so với giá lẻ.

Độ dày, kích thước tấm (m²/tấm)
Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến cảm quan, độ bền và chi phí vật liệu. Độ dày (phổ biến từ 8mm – 18mm) và kích thước tấm (ví dụ: 1220x2440mm, 1500x3000mm) ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và định mức sử dụng. Tấm dày hơn, kích thước lớn hơn thường có giá/m² cao hơn nhưng lại giảm thiểu số lượng mối nối. Từ đó tiết kiệm thời gian thi công và vật tư phụ.

Chất liệu và công nghệ xử lý (chống ẩm, chống mối mọt)
Chất liệu và công nghệ xử lý là yếu tố quan trọng nhất khi so sánh giá tấm ốp than tre. Tre sau khi thu hoạch được xử lý theo 2 hướng chính:
- Ép lạnh thông thường: Giữ nguyên cấu trúc sợi tre, chi phí thấp, nhưng dễ cong vênh trong điều kiện ẩm.
- Ép nhiệt cao áp – carbon hóa sâu: Loại bỏ hoàn toàn cellulose – nguồn dinh dưỡng của mối mọt, đồng thời giúp tre đạt độ ổn định cao.
Các tấm ốp được xử lý carbon hóa ở 200–230°C trong 4 – 6 giờ có độ bền gấp 2 – 2,5 lần so với ép lạnh, đồng thời chống ẩm tốt gấp 3 lần. Đây là lý do khiến dòng này có giá cao hơn 25–40%.

Hoàn thiện bề mặt (vân, sơn phủ, UV)
Lớp sơn phủ bề mặt (UV coating, laminate) giữ vai trò then chốt trong việc quyết định độ bền màu, khả năng chống trầy xước và tính vệ sinh của tấm ốp. Những sản phẩm được phủ UV thường có bề mặt cứng, bóng và dễ lau chùi hơn so với loại phủ thông thường.
Ngoài ra, công nghệ tạo vân cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thẩm mỹ và giá thành sản phẩm: vân gỗ hoặc vân đá càng tinh xảo, độ chân thực càng cao thì chi phí hoàn thiện càng lớn. Vì vậy, khi so sánh giá tấm ốp than tre, người mua cần đặc biệt xem xét chất lượng lớp hoàn thiện bề mặt để đánh giá chính xác giá trị thực của sản phẩm.

Chi phí lắp đặt và vật tư phụ (keo, khung)
Bên cạnh giá vật liệu, chi phí lắp đặt chiếm khoảng 30–40% tổng ngân sách. Một bộ vật tư hoàn chỉnh thường bao gồm:
- Keo dán chuyên dụng: 70.000 – 100.000 VNĐ/m².
- Khung xương thép/hợp kim nhôm: 150.000 – 200.000 VNĐ/m².
- Nhân công thi công: 180.000 – 250.000 VNĐ/m².
Với công trình có diện tích nhỏ, tổng chi phí hoàn thiện có thể đạt 1,5 – 1,8 triệu VNĐ/m², trong khi các dự án lớn được giảm xuống còn 1,3 triệu VNĐ/m².

Chi phí bảo trì & tuổi thọ thực tế
Sản phẩm giá rẻ thường đi kèm với chi phí bảo trì, sửa chữa cao theo thời gian và tuổi thọ ngắn. Ngược lại, tấm ốp than tre cao cấp có tuổi thọ lên đến 20-30 năm, gần như không đòi hỏi bảo trì. Tính toán chi phí vòng đời sản phẩm là bước quan trọng trong việc so sánh giá tấm ốp than tre về lâu dài.

Bảo hành & chứng nhận (eco/CE/ISO…)
Chứng chỉ xanh (FSC, CARB P2), chứng nhận chất lượng quốc tế (ISO 9001, ISO 14001) và chứng nhận an toàn (CE) là minh chứng cho chất lượng và tính bền vững của sản phẩm. Thời gian bảo hành dài (từ 5 đến 25 năm) cũng phản ánh sự tự tin của nhà sản xuất và là một phần giá trị khi so sánh giá tấm ốp than tre.
Thương hiệu và xuất xứ
Thương hiệu uy tín (trong nước và quốc tế) đại diện cho sự đầu tư vào R&D, dây chuyền sản xuất hiện đại và dịch vụ hậu mãi. Sản phẩm nhập khẩu từ châu Âu hay Nhật Bản thường có giá cao hơn sản phẩm nội địa do chi phí công nghệ, thuế và logistics. Khi so sánh giá tấm ốp than tre, yếu tố thương hiệu và xuất xứ rõ ràng là một chỉ báo quan trọng về chất lượng.
Bảng so sánh giá tấm ốp than tre
Để giúp gia chủ có cái nhìn cụ thể hơn, bảng sau đây tổng hợp giá bán, đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của 4 dòng sản phẩm tấm ốp than tre phổ biến trên thị trường hiện nay:
| Tiêu chí | Tấm ốp than tre vân đá | Tấm ốp than tre vân gỗ | Tấm ốp than tre vân vải | Tấm ốp than tre đơn sắc |
| Giá bán (VNĐ/m²) | 1.500.000 – 2.200.000 | 1.200.000 – 1.900.000 | 1.000.000 – 1.600.000 | 850.000 – 1.300.000 |
| Độ dày (mm) | 10 – 15 | 8 – 12 | 6 – 10 | 6 – 8 |
| Bề mặt hoàn thiện | Vân đá cao cấp, phủ UV 6 lớp | Vân gỗ tự nhiên, phủ UV chống trầy | Hiệu ứng dệt mềm, phủ mờ mịn | Sơn trơn phủ PU hoặc UV bóng mờ |
| Công nghệ ép | Ép nhiệt cao áp (HDP), carbon hóa sâu | Ép nhiệt trung bình – cao áp | Ép nhiệt thường | Ép nguội, phủ bề mặt công nghiệp |
| Khả năng chống ẩm – mối mọt | Rất cao, dùng cho ngoại thất | Cao, phù hợp nội thất và ngoại thất có mái che | Trung bình, dùng cho nội thất khô ráo | Trung bình, dùng cho tường trong nhà |
| Tuổi thọ trung bình | 20 – 25 năm | 18 – 22 năm | 15 – 18 năm | 10 – 15 năm |
| Chi phí thi công hoàn thiện (VNĐ/m²) | 350.000 – 500.000 | 300.000 – 450.000 | 250.000 – 400.000 | 200.000 – 350.000 |
| Tổng chi phí hoàn thiện (vật liệu + thi công) | 1.850.000 – 2.700.000 | 1.500.000 – 2.300.000 | 1.250.000 – 2.000.000 | 1.050.000 – 1.650.000 |
| Ứng dụng tiêu biểu | Mặt tiền, sảnh, hành lang ngoài trời | Phòng khách, trần, vách trang trí | Phòng ngủ, văn phòng, cửa hàng | Tường phẳng, không gian tối giản |
Lưu ý: Bảng so sánh giá tấm ốp than tre trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thời gian và đơn vị cung cấp.
Cách chọn tấm ốp than tre phù hợp
Từ việc phân tích và so sánh giá tấm ốp than tre, việc lựa chọn cuối cùng nên dựa trên sự cân bằng giữa ngân sách và nhu cầu sử dụng thực tế:
- Xác định ngân sách tổng thể: Ngoài giá vật liệu, gia chủ cần dự trù cả chi phí nhân công, vật tư và bảo trì trong tương lai.
- Đánh giá điều kiện môi trường lắp đặt: Với khu vực thường xuyên ẩm ướt (nhà tắm, bếp), gia chủ nên ưu tiên các sản phẩm có độ chống ẩm cao. Với phòng khách, phòng ngủ, phân khúc trung bình có thể là lựa chọn hợp lý.
- Yêu cầu về thẩm mỹ và độ bền: Nếu gia chủ yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền bề mặt cao, hãy đầu tư vào sản phẩm có lớp phủ UV chất lượng và công nghệ in vân tiên tiến.
- Kiểm tra kỹ chứng từ và mẫu vật lý: Gia chủ cần yêu cầu nhà cung cấp xuất trình chứng chỉ chất lượng, mẫu vật lý để kiểm tra độ đồng đều, độ dày và cảm quan bề mặt.
- Tính toán đến giá trị lâu dài: Một sản phẩm có giá mua cao nhưng tuổi thọ dài, ít bảo trì thường có chi phí sở hữu tổng thể thấp hơn so với sản phẩm giá rẻ.

Việc so sánh giá tấm ốp than tre là bước quan trọng giúp người dùng hiểu rõ sự khác biệt về chất lượng, quy cách và nguồn gốc sản phẩm. Theo đó, mức giá có thể dao động tùy thuộc vào độ dày, quy trình xử lý và thương hiệu sản xuất. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là lựa chọn loại tấm ốp phù hợp với nhu cầu sử dụng và phong cách thiết kế.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp tấm ốp than tre chất lượng, giá tốt và uy tín, Bamboo Panel là lựa chọn đáng tin cậy với hơn 10 năm kinh nghiệm. Liên hệ ngay với Bamboo Panel qua các kênh sau để được hỗ trợ tư vấn nhanh chóng:
Tre Việt – Đồng Hành Cùng Bạn Thành Công
- Trụ sở chính: Nhà A3, Đường Số 5 – CV Phần Mềm Quang Trung, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
- Hotline: 0964360346
- Email: Tamoptreviet@gmail.com
- Website: https://bamboopanel.vn/
